放进
fàngjìn
Đặt vào
Hán việt: phóng tiến
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
qǐngniúnǎifàngjìn放进bīngxiāng
Hãy để sữa vào tủ lạnh.
2
qǐngyīfúfàngjìn放进xǐyījī
Hãy cho quần áo vào máy giặt.
3
qǐngwēndùtiáodào200200ránhòumiànbāofàngjìn放进kǎolú
Hãy điều chỉnh nhiệt độ lên 200 độ, sau đó cho bánh mỳ vào lò nướng.