Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 放进
放进
fàngjìn
Đặt vào
Hán việt:
phóng tiến
Lượng từ:
杯
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 放进
放
【fàng】
để, thả, phóng, đặt
进
【jìn】
vào, đi vào, tiến vào
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 放进
Ví dụ
1
qǐng
请
bǎ
把
niúnǎi
牛
奶
fàngjìn
放进
bīngxiāng
冰
箱
。
Hãy để sữa vào tủ lạnh.
2
qǐng
请
bǎ
把
yīfú
衣
服
fàngjìn
放进
xǐyījī
洗
衣
机
。
Hãy cho quần áo vào máy giặt.
3
qǐng
请
bǎ
把
wēndù
温
度
tiáodào
调
到
200
2
0
0
dù
度
,
ránhòu
然
后
bǎ
把
miànbāo
面
包
fàngjìn
放进
kǎolú
烤
炉
。
Hãy điều chỉnh nhiệt độ lên 200 độ, sau đó cho bánh mỳ vào lò nướng.