Chi tiết từ vựng

放进 【fàng jìn】

heart
(Phân tích từ 放进)
Nghĩa từ: Đặt vào
Hán việt: phóng tiến
Lượng từ: 杯
Loai từ: Động từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu