Chi tiết từ vựng
进 【進】【jìn】
Nghĩa từ: Vào, tiến vào, thu nhập
Hán việt: tiến
Lượng từ:
期
Từ trái nghĩa: 出
Nét bút: 一一ノ丨丶フ丶
Tổng số nét: 7
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Động từ
Từ ghép:
Ví dụ:
门开
了,
你
可以
进来。
Cửa đã mở, bạn có thể vào.
进去
看看
吧。
Vào xem đi.
学校
每天
早上
八点
进入。
Trường học mỗi ngày bắt đầu vào lúc 8 giờ sáng.
Bình luận