Từ ghép
Ví dụ
1
当他进来时,她说:“你好!”
Khi anh ấy vào, cô ấy nói: "Xin chào!"
2
请进来。
Mời vào.
3
门开了,你可以进来。
Cửa đã mở, bạn có thể vào.
4
进去看看吧。
Vào xem đi.
5
学校每天早上八点进入。
Trường học mỗi ngày bắt đầu vào lúc 8 giờ sáng.
6
他走进房间。
Anh ấy đi vào phòng.
7
我每天都抽时间进行阅读。
Tôi dành thời gian mỗi ngày để đọc hiểu.
8
近年来,技术有很大进步。
Trong những năm gần đây, công nghệ có sự tiến bộ lớn.
9
音乐会在这个台上进行。
Buổi hòa nhạc diễn ra trên sân khấu này.
10
学习语言需要时间才能进步。
Học ngôn ngữ cần thời gian để tiến bộ.
11
技术的进步推动了社会的发展。
Sự tiến bộ của công nghệ đã thúc đẩy sự phát triển của xã hội.
12
他把球踢进了门。
Anh ấy đã sút bóng vào lưới.