Chi tiết từ vựng

【進】【jìn】

heart
Nghĩa từ: Vào, tiến vào, thu nhập
Hán việt: tiến
Lượng từ: 期
Từ trái nghĩa:
Nét bút: 一一ノ丨丶フ丶
Tổng số nét: 7
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Động từ
Từ ghép:

jìn bù

Tiến bộ

jìn qù

đi vào, vào trong

jìn qiú

Ghi bàn

jìn rù

Vào, tiến vào

zēng jìn

Tăng cường, cải thiện

jìn yī bù

一步

Hơn nữa, tiếp tục

jìn xíng

tiến hành

tuī jìn

thúc đẩy, tiến lên

jìn lái

Vào trong

fàng jìn

Đặt vào

Ví dụ:

ménkāi
门开
le
了,
kěyǐ
可以
jìnlái
来。
Cửa đã mở, bạn có thể vào.
jìnqù
kànkàn
看看
ba
吧。
Vào xem đi.
xuéxiào
学校
měitiān
每天
zǎoshàng
早上
bādiǎn
八点
jìnrù
入。
Trường học mỗi ngày bắt đầu vào lúc 8 giờ sáng.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?