Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 节能
节能
jiénéng
Tiết kiệm năng lượng
Hán việt:
tiết nai
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 节能
能
【néng】
có thể, có khả năng, được phép
节
【jié】
tiết, tiết học, bài học (lượng từ)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 节能
Ví dụ
1
xīnzhuāng
新
装
de
的
kōngtiáo
空
调
fēicháng
非
常
jiénéng
节能
Máy điều hòa mới lắp rất tiết kiệm năng lượng.
2
wǒmen
我
们
kěyǐ
可
以
shìzhe
试
着
qù
去
zhǎo
找
yīxiē
一
些
bǐrúshuō
比
如
说
shì
是
jiénéng
节能
de
的
fāngfǎ
方
法
。
Chúng ta có thể thử tìm một số phương pháp tiết kiệm năng lượng, ví dụ như.