节能
jiénéng
Tiết kiệm năng lượng
Hán việt: tiết nai
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xīnzhuāngdekōngtiáofēichángjiénéng节能
Máy điều hòa mới lắp rất tiết kiệm năng lượng.
2
wǒmenkěyǐshìzhezhǎoyīxiēbǐrúshuōshìjiénéng节能defāngfǎ
Chúng ta có thể thử tìm một số phương pháp tiết kiệm năng lượng, ví dụ như.