体验
tǐyàn
Trải nghiệm
Hán việt: bổn nghiệm
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
guówàilǚyóushìzhònghěnhǎodetǐyàn体验
Đi du lịch nước ngoài là một trải nghiệm tuyệt vời.
2
zhèruǎnjiàndexīnbǎnběnzēngqiángleyònghùtǐyàn体验
Phiên bản mới của phần mềm này đã tăng cường trải nghiệm người dùng.

Từ đã xem

AI