Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 体验
体验
tǐyàn
Trải nghiệm
Hán việt:
bổn nghiệm
Lượng từ:
种
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 体验
体
【tǐ】
cơ thể, hình thức
验
【yàn】
Kiểm tra; xác minh
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 体验
Luyện tập
Ví dụ
1
qù
去
guówài
国
外
lǚyóu
旅
游
shì
是
yīzhǒng
一
种
hěn
很
hǎo
好
de
的
tǐyàn
体验
Đi du lịch nước ngoài là một trải nghiệm tuyệt vời.
2
zhège
这
个
ruǎnjiàn
软
件
de
的
xīn
新
bǎnběn
版
本
zēngqiáng
增
强
le
了
yònghù
用
户
tǐyàn
体验
Phiên bản mới của phần mềm này đã tăng cường trải nghiệm người dùng.