yàn
Kiểm tra; xác minh
Hán việt: nghiệm
フフ一ノ丶一丶丶ノ一
10
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
demìshūhěnyǒujīngyàn
Thư ký của tôi rất có kinh nghiệm.
2
zhèwèidàifūhěnyǒujīngyàn
Bác sĩ này rất có kinh nghiệm.
3
wèilemíngtiāndecèyànwǒmenxiànzàiyīnggāifùxí
Để chuẩn bị cho bài kiểm tra ngày mai, bây giờ chúng ta nên ôn tập.
4
zhèshìyígènányǐwàngjìdejīngyàn
Đây là một trải nghiệm khó quên.
5
dexuèyèhuàyànjiéguǒchūláilema
Kết quả xét nghiệm máu của bạn đã có chưa?
6
zhègehuàyànjiéguǒshìzhèngchángde
Kết quả xét nghiệm này là bình thường.
7
huàyànfèiyòngshìduōshǎo
Chi phí xét nghiệm là bao nhiêu?
8
huàyànjiéguǒxiǎnshìyǒutángniàobìng尿
Kết quả xét nghiệm cho thấy anh ấy bị tiểu đường.
9
shēnghuógěilewǒmenhěnduōkǎoyàn
Cuộc sống cho chúng ta rất nhiều thử thách.
10
gēnjùjīngyànzhèzhǒngfāngfǎzuìyǒuxiào
Dựa vào kinh nghiệm, phương pháp này là hiệu quả nhất.
11
yǒuduōniánzhǔchíjiémùdejīngyàn
Anh ấy có nhiều năm kinh nghiệm dẫn chương trình.
12
dejīngyànfēichángfēngfù
Kinh nghiệm của anh ấy rất dồi dào.