体
ノ丨一丨ノ丶一
7
对
HSK1
Danh từ
Từ ghép
Ví dụ
1
你的身体怎么样?
Sức khỏe của bạn thế nào?
2
身体健康比金钱更重要。
Sức khỏe quan trọng hơn tiền bạc.
3
吃苹果对身体很好。
Ăn táo tốt cho sức khỏe.
4
体育课是我最喜欢的课程。
thể dục là môn học tôi yêu thích nhất.
5
他是体育老师。
Anh ấy là giáo viên thể dục.
6
锻炼身体很重要。
Việc tập luyện thể dục rất quan trọng.
7
为了身体健康,他每天都锻炼。
Để cơ thể khỏe mạnh, anh ấy tập thể dục mỗi ngày.
8
运动对身体好。
Tập thể dục tốt cho cơ thể.
9
篮球帮助我锻炼身体。
Bóng rổ giúp tôi rèn luyện sức khỏe.
10
这个体育馆可以容纳五千人
Nhà thi đấu này có thể chứa được năm nghìn người.
11
体育馆里正在进行篮球比赛
Trong nhà thi đấu thể thao đang diễn ra trận bóng rổ.
12
游泳对身体很有好处。
Bơi có lợi cho sức khỏe.