Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 校车
校车
xiàochē
Xe đưa đón học sinh
Hán việt:
giáo xa
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 校车
校
【xiào】
Trường học; hiệu đính
车
【chē】
xe, xe cộ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 校车
Ví dụ
1
xuéshēng
学
生
men
们
chéng
乘
xiàochē
校车
lái
来
xuéxiào
学
校
。
Học sinh đi xe buýt đến trường.