Chi tiết từ vựng

【車】【chē】

heart
Nghĩa từ: Chiếc xe, xe (Một phương tiện di chuyển hoặc vận tải.)
Hán việt: xa
Lượng từ: 辆
Nét bút: 一フ一丨
Tổng số nét: 4
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Danh từ
Được cấu thành từ:
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

zì xíng chē

自行

Xe đạp

qì chē

Xe ô tô

mó tuō chē

摩托

Xe máy, mô tô

chū zū chē

出租

Xe taxi

huǒ chē

Tàu hỏa

shàng chē

Lên xe

xià chē

Xuống xe

dǔ chē

Kẹt xe, tắc đường, ùn tắc

chē zhàn

Bến xe, trạm xe

kāi chē

lái xe

lǎn chē

cáp treo

mǎ chē

Xe ngựa

Ví dụ:

de
chēhuài
le
了。
Xe của tôi bị hỏng.
zhèliàng
这辆
chē
hěn
xīn
新。
Chiếc xe này rất mới.
kěyǐ
可以
kāichē
ma
吗?
Bạn có thể lái xe không?
xiǎng
mǎi
yīliàng
一辆
xīnchē
Tôi muốn mua một chiếc xe mới.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu