Chi tiết từ vựng
车 【車】【chē】
![heart](/logo/blank-heart.png)
![](/logo/feedback.png)
Nghĩa từ: Chiếc xe, xe (Một phương tiện di chuyển hoặc vận tải.)
Hán việt: xa
Lượng từ:
辆
Nét bút: 一フ一丨
Tổng số nét: 4
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Danh từ
Được cấu thành từ:
七
十
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
我
的
车坏
了。
Xe của tôi bị hỏng.
这辆
车
很
新。
Chiếc xe này rất mới.
你
可以
开车
吗?
Bạn có thể lái xe không?
我
想
买
一辆
新车。
Tôi muốn mua một chiếc xe mới.
Bình luận