chē
xe, xe cộ
Hán việt: xa
一フ一丨
4
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yīliàngchē
Một chiếc xe.
2
wǔliàngchē
Năm chiếc xe.
3
nàliàngchēshìde
Chiếc xe đó là của tôi.
4
zhèliàngchēhěnguì
Chiếc xe này rất đắt.
5
liǎngliàngqìchē
Hai chiếc ô tô.
6
mǎilezhèliàngchēhuāleshíwànyuán
Tôi mua chiếc xe này với giá mười nghìn nhân dân tệ.
7
zàichēzhànděng
Tôi đợi bạn ở nhà ga.
8
yǒuyīliàngxīnchē
Anh ấy có một chiếc xe mới.
9
yǒuyīliàngxīnchē
Anh ấy có một chiếc xe mới.
10
zhèliàngzìxíngchētàijiùle
Chiếc xe đạp này quá cũ.
11
kāichēgōngzuò
Anh ấy lái xe đi làm.
12
tāmenkěyǐxuǎnzézuòhuǒchēhuòshìfēijī
Họ có thể chọn đi bằng tàu hoặc là máy bay.