前台
qiántái
Quầy lễ tân
Hán việt: tiền di
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qǐngdàoqiántái前台bànlǐrùzhùshǒuxù
Vui lòng đến quầy lễ tân để làm thủ tục nhận phòng.