Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 前台
前台
qiántái
Quầy lễ tân
Hán việt:
tiền di
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 前台
前
【qián】
trước, phía trước, trước đây
台
【tái】
đài, trạm, bục, sân khấu
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 前台
Ví dụ
1
qǐng
请
dào
到
qiántái
前台
bànlǐ
办
理
rùzhù
入
住
shǒuxù
手
续
。
Vui lòng đến quầy lễ tân để làm thủ tục nhận phòng.