Chi tiết từ vựng

入住 【rù zhù】

heart
(Phân tích từ 入住)
Nghĩa từ: Nhận phòng
Hán việt: nhập trú
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?