入住
rùzhù
Nhận phòng
Hán việt: nhập trú
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
qǐngdàoqiántáibànlǐrùzhù入住shǒuxù
Vui lòng đến quầy lễ tân để làm thủ tục nhận phòng.