Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 入住
入住
rùzhù
Nhận phòng
Hán việt:
nhập trú
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 入住
住
【zhù】
ở, sống, cư trú
入
【rù】
Vào
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 入住
Ví dụ
1
qǐng
请
dào
到
qiántái
前
台
bànlǐ
办
理
rùzhù
入住
shǒuxù
手
续
。
Vui lòng đến quầy lễ tân để làm thủ tục nhận phòng.