Chi tiết từ vựng
入 【rù】
![heart](/logo/blank-heart.png)
![](/logo/feedback.png)
Nghĩa từ: Vào
Hán việt: nhập
Lượng từ:
个
Từ trái nghĩa: 出
Nét bút: ノ丶
Tổng số nét: 2
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
人
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Bình luận