Chi tiết từ vựng

【rù】

heart
Nghĩa từ: Vào
Hán việt: nhập
Lượng từ: 个
Từ trái nghĩa:
Nét bút: ノ丶
Tổng số nét: 2
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

rù xué

Sự nhập học

shōu rù

Thu nhập

rù shuì

Ngủ, đi vào giấc ngủ

jìn rù

Vào, tiến vào

shè rù

Lượng nạp vào

jiā rù

Tham gia

chuǎng rù

Xâm nhập

qián rù

Lẻn vào

rù zhù

Nhận phòng

shēn rù

Sâu sắc, kỹ lưỡng

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?