Chi tiết từ vựng
入 【rù】
Nghĩa từ: Vào
Hán việt: nhập
Lượng từ:
个
Từ trái nghĩa: 出
Nét bút: ノ丶
Tổng số nét: 2
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
Bình luận