Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 退房
退房
tuìfáng
Trả phòng
Hán việt:
thoái bàng
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 退房
房
【fáng】
phòng, nhà
退
【tuì】
Rút lui; thu hồi
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 退房
Ví dụ
1
qǐngwèn
请
问
tuìfáng
退房
shǒuxù
手
续
zài
在
nǎlǐ
哪
里
bàn
办
?
Xin hỏi thủ tục trả phòng làm ở đâu?