退
tuì
Rút lui; thu hồi
Hán việt: thoái
フ一一フノ丶丶フ丶
9
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
hòuniánmāmājiùtuìxiū退le
Năm sau nữa mẹ tôi sẽ nghỉ hưu.
2
rúguǒmǎnyìwǒmenkěyǐtuìkuǎn退
Nếu bạn không hài lòng, chúng tôi có thể hoàn tiền.
3
kèhùyāoqiútuìkuǎn退
Khách hàng yêu cầu hoàn tiền.
4
qǐngwèntuì退fángshǒuxùzàibàn
Xin hỏi thủ tục trả phòng làm ở đâu?
5
jiādōudānxīnjīngjìhuìshuāituì退
Mọi người đều lo ngại về một cuộc suy thoái.

Từ đã xem