饭馆
fànguǎn
nhà hàng
Hán việt: phãn quán
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèjiāfànguǎn饭馆decàihěnhǎochī
Món ăn ở nhà hàng này rất ngon.
2
nàjiāfànguǎn饭馆zhuānméntígōngchuāncài
Nhà hàng kia chuyên phục vụ món ăn Sichuan.
3
zhèjiāfànguǎn饭馆defúwùtàidùfēichánghǎo
Dịch vụ ở nhà hàng này rất tốt.
4
nàjiāfànguǎn饭馆dehǎixiānfēichángxīnxiān
Hải sản ở nhà hàng kia rất tươi.
5
fànguǎn饭馆zhǔnshíshàngcài
Nhà hàng đưa mon ăn đúng giờ.