额外
éwài
Phụ phí
Hán việt: ngạch ngoại
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
tuōyùnxínglǐxūyàoéwài额外fùfèima
Gửi hành lý có cần phải trả phí thêm không?

Từ đã xem