额
丶丶フノフ丶丨フ一一ノ丨フノ丶
15
本
HSK1
Danh từ
Ví dụ
1
我账户里有零余额
Tài khoản của tôi có số dư bằng không.
2
今年的销售额是去年的五倍。
Doanh số bán hàng năm nay gấp năm lần năm ngoái.
3
托运行李需要额外付费吗?
Gửi hành lý có cần phải trả phí thêm không?
4
汗水沿着额头流下。
Mồ hôi chảy dọc theo trán.
5
她擦干了额头上的汗水。
Cô ấy lau khô mồ hôi trên trán.
6
我们公司在市场上占很大的份额。
Công ty chúng tôi chiếm một phần lớn trong thị trường.