Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 付费
付费
fùfèi
Thanh toán
Hán việt:
phó bí
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 付费
付
【fù】
Trả, thanh toán
费
【fèi】
phí tổn, chi phí
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 付费
Luyện tập
Ví dụ
1
tuōyùn
托
运
xíngli
行
李
xūyào
需
要
éwài
额
外
fùfèi
付费
ma
吗
?
Gửi hành lý có cần phải trả phí thêm không?