Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 扮演
扮演
bànyǎn
Đảm nhận vai
Hán việt:
ban diễn
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 扮演
扮
【bàn】
Hóa trang
演
【yǎn】
biểu diễn, diễn xuất, đóng vai
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 扮演
Luyện tập
Ví dụ
1
nàge
那
个
yǎnyuán
演
员
zài
在
jùzhōng
剧
中
bànyǎn
扮演
zhǔjué
主
角
。
Diễn viên đó đóng vai chính trong vở kịch.