扮演
bànyǎn
Đảm nhận vai
Hán việt: ban diễn
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
nàgèyǎnyuánzàijùzhōngbànyǎn扮演zhǔjué
Diễn viên đó đóng vai chính trong vở kịch.

Từ đã xem