主角
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 主角
Ví dụ
1
新娘是今天的主角
Cô dâu là nhân vật chính của hôm nay.
2
那个演员在剧中扮演主角
Diễn viên đó đóng vai chính trong vở kịch.
3
在那部电影里,女主角女扮男装,引起了很多趣事。
Trong bộ phim đó, nữ chính giả trai đã tạo nên nhiều tình huống dở khóc dở cười.
4
在这部电影中,主角因为一些特殊的原因必须女扮男装去上学。
Trong bộ phim này, nhân vật chính phải giả trai để đi học vì một số lý do đặc biệt.
5
在这部电影中,主角拥有穿越时空的能力。
Trong bộ phim này, nhân vật chính có khả năng du hành qua thời gian.