角
ノフノフ一一丨
7
HSK1
Danh từLượng từ
Ví dụ
1
那头牛的角很长。
Sừng của con bò đó rất dài.
2
他站在房间的角落里。
Anh ấy đứng ở góc phòng.
3
这瓶水是五角
Chai nước này là năm hào.
4
他给了我三角钱
Anh ấy đã đưa cho tôi ba hào.
5
这个苹果要七角 :
Quả táo này giá bảy hào.
6
犀牛有一个角
Tê giác có một sừng.
7
这是直角三角形
Đây là tam giác vuông.
8
他的床在房间的角落。
Giường của anh ấy ở góc phòng.
9
这个角是九十度。
Góc này là 90 độ.
10
墙角堆满了旧书。
Góc tường chất đầy sách cũ.
11
新娘是今天的主角。
Cô dâu là nhân vật chính của hôm nay.
12
我的脚撞到桌角了。
Chân tôi đã va vào góc bàn.