Chi tiết từ vựng

【jiǎo】

heart
Nghĩa từ: sừng, vai, vai diễn , đơn vị tiền bằng 0,1 nhân dân tệ, góc
Hán việt: cốc
Nét bút: ノフノフ一一丨
Tổng số nét: 7
Cấp độ: HSK1
Được cấu thành từ:
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

zhuǎn jiǎo

Góc phố

jué sè

Vai trò, nhân vật

jiǎo luò

Góc

qiáng jiǎo

Góc tường

sān jiǎo

Tam giác

sān jiǎo xíng

Hình tam giác

zhǔ jué

Nhân vật chính

Ví dụ:

tóuniú
头牛
de
jiǎo
hěncháng
很长。
Sừng của con bò đó rất dài.
zhàn
zài
fángjiān
房间
de
jiǎoluòlǐ
落里。
Anh ấy đứng ở góc phòng.

Ví dụ:

zhèpíngshuǐ
这瓶水
shì
wǔjiǎo
Chai nước này là năm hào.
gěi
le
sānjiǎoqián
Anh ấy đã đưa cho tôi ba hào.
zhège
这个
píngguǒ
苹果
yào
qījiǎo
:
:
Quả táo này giá bảy hào.
xīniú
犀牛
yǒu
yígèjiǎo
一个
Tê giác có một sừng.
zhèshì
这是
zhíjiǎosānjiǎoxíng
三角形
Đây là tam giác vuông.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu