类型
lèixíng
Loại hình
Hán việt: loại hình
种, 个
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǔdǎpiànshìhěnduōrénxǐhuāndediànyǐnglèixíng类型
Phim võ thuật là thể loại phim nhiều người thích.
2
detúshūguǎndeshūyīngyǒujìnyǒugèzhǒnglèixíngdōuyǒu
Thư viện của anh ấy có đủ mọi loại sách, mọi thể loại.