Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 类型
类型
lèixíng
Loại hình
Hán việt:
loại hình
Lượng từ:
种, 个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 类型
型
【xíng】
mô hình, kiểu loại
类
【lèi】
Loại, hạng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 类型
Ví dụ
1
wǔdǎpiàn
武
打
片
shì
是
hěnduō
很
多
rén
人
xǐhuān
喜
欢
de
的
diànyǐng
电
影
lèixíng
类型
Phim võ thuật là thể loại phim nhiều người thích.
2
tā
他
de
的
túshūguǎn
图
书
馆
lǐ
里
de
的
shū
书
yīngyǒujìnyǒu
应
有
尽
有
,
gèzhǒnglèixíng
各
种
类
型
dōu
都
yǒu
有
。
Thư viện của anh ấy có đủ mọi loại sách, mọi thể loại.