类
丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
9
个
HSK1
Ví dụ
1
鱼有很多种类。
Có rất nhiều loại cá.
2
许多鸟类会在冬天迁徙。
Nhiều loài chim di cư vào mùa đông.
3
中餐有很多种类
món ăn Trung Quốc có nhiều loại
4
各类人员都需要培训。
Mọi nhân viên đều cần được đào tạo.
5
这类问题我们见多的是:
Chúng tôi đã gặp rất nhiều vấn đề như thế này.
6
武打片是很多人喜欢的电影类型。
Phim võ thuật là thể loại phim nhiều người thích.
7
人类征服了自然。
Loài người đã chinh phục tự nhiên.
8
人类必须保护环境。
Loài người phải bảo vệ môi trường.
9
人类历史悠久而丰富。
Lịch sử nhân loại là lâu dài và phong phú.
10
人类对宇宙的探索从未停止。
Loài người chưa bao giờ ngừng khám phá vũ trụ.
11
他的图书馆里的书应有尽有,各种类型都有。
Thư viện của anh ấy có đủ mọi loại sách, mọi thể loại.