Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 短暂
短暂
duǎnzàn
Ngắn ngủi
Hán việt:
đoản tạm
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 短暂
暂
【zàn】
Tạm thời, nhất thời
短
【duǎn】
ngắn, thấp
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 短暂
Ví dụ
1
jīngcǎi
精
彩
de
的
shùnjiān
瞬
间
zǒngshì
总
是
duǎnzàn
短暂
de
的
。
Những khoảnh khắc tuyệt vời luôn ngắn ngủi.