短暂
duǎnzàn
Ngắn ngủi
Hán việt: đoản tạm
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
jīngcǎideshùnjiānzǒngshìduǎnzhàn短暂de
Những khoảnh khắc tuyệt vời luôn ngắn ngủi.

Từ đã xem

AI