极大
HSK1
Tính từ
Phân tích từ 极大
Ví dụ
1
她在面试中表现出了极大的信心。
Cô ấy tỏ ra rất tự tin trong buổi phỏng vấn.
2
互联网极大地促进了信息的传播。
Internet đã thúc đẩy sự truyền bá thông tin một cách mạnh mẽ.
3
他的成功给予他极大的喜悦。
Thành công của anh ấy mang lại cho anh ấy niềm vui mỹ mãn.