Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 戏剧
戏剧
xìjù
Kịch
Hán việt:
hi kịch
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 戏剧
剧
【jù】
Kịch; vở diễn
戏
【xì】
Kịch
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 戏剧
Ví dụ
1
zhèbù
这
部
xìjù
戏剧
zhōng
中
,
měigè
每
个
rénwù
人
物
dōu
都
yǒu
有
qí
其
dútèxìng
独
特
性
。
Trong vở kịch này, mỗi nhân vật đều có nét độc đáo riêng.
2
wǒmen
我
们
yào
要
wèi
为
wǎnhuì
晚
会
páiliàn
排
练
yígè
一
个
xìjù
戏剧
láiyǎn
来
演
。
Chúng tôi sẽ tập một vở kịch để biểu diễn trong buổi tối.