戏剧
xìjù
Kịch
Hán việt: hi kịch
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèxìjù戏剧zhōngměirénwùyǒudútèxìng
Trong vở kịch này, mỗi nhân vật đều có nét độc đáo riêng.
2
wǒmenyàowéiwǎnhuìpáiliànxìjù戏剧láiyǎn
Chúng tôi sẽ tập một vở kịch để biểu diễn trong buổi tối.

Từ đã xem

AI