Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 温柔
温柔
wēnróu
Dịu dàng
Hán việt:
uẩn nhu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 温柔
柔
【róu】
Mềm mại; dịu dàng
温
【wēn】
Ấm, ôn hòa
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 温柔
Ví dụ
1
tā
她
yǒu
有
yígè
一
个
fēicháng
非
常
wēnróu
温柔
de
的
xìnggé
性
格
。
Cô ấy có tính cách rất dịu dàng.