温柔
wēnróu
Dịu dàng
Hán việt: uẩn nhu
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
yǒufēichángwēnróu温柔dexìnggé
Cô ấy có tính cách rất dịu dàng.

Từ đã xem

AI