温
丶丶一丨フ一一丨フ丨丨一
12
个
HSK1
Tính từ
Ví dụ
1
我喜欢温暖的气候。
Tôi thích khí hậu ấm áp.
2
早上气温比下午低。
Nhiệt độ buổi sáng thấp hơn buổi chiều.
3
今天的气温很高。
Nhiệt độ hôm nay rất cao.
4
晚上的气温比白天低很多。
Nhiệt độ buổi tối thấp hơn nhiều so với ban ngày.
5
当气温低于零度时,水会结冰。
Khi nhiệt độ dưới 0 độ, nước sẽ đóng băng.
6
这个地方的气温很高。
Nhiệt độ ở nơi này rất cao.
7
今天的温度是三十度。
Nhiệt độ hôm nay là 30 độ.
8
他发烧了,体温超过了三十八度。
Anh ấy bị sốt, nhiệt độ cơ thể vượt qua 38 độ.
9
医生说,正常的体温是三十六点五到三十七度之间。
Bác sĩ nói rằng, nhiệt độ cơ thể bình thường nằm trong khoảng từ 36.5 đến 37 độ.
10
温度正在上来。
Nhiệt độ đang tăng lên.
11
无论走到哪里,故乡都是最温暖的地方。
Dù đi đến đâu, quê hương vẫn là nơi ấm áp nhất.
12
温度逐渐降低下来。
Nhiệt độ dần dần giảm xuống.