Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 柔
柔
róu
Mềm mại; dịu dàng
Hán việt:
nhu
Nét bút
フ丶フ丨ノ一丨ノ丶
Số nét
9
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 柔
Luyện tập
Từ ghép
柔和
róuhé
Dịu dàng, nhẹ nhàng
轻柔
qīngróu
Nhẹ nhàng, mềm mại
温柔
wēnróu
Dịu dàng
Ví dụ
1
tā
她
yǒu
有
yígè
一
个
fēicháng
非
常
wēnróu
温
柔
de
的
xìnggé
性
格
。
Cô ấy có tính cách rất dịu dàng.
2
tā
他
de
的
shēngyīn
声
音
fēicháng
非
常
róuhé
柔
和
。
Giọng của anh ấy rất nhẹ nhàng.
3
zhèzhǒng
这
种
yánsè
颜
色
kànqǐlái
看
起
来
hěn
很
róuhé
柔
和
。
Màu sắc này trông rất dịu dàng.
4
tā
她
xǐhuān
喜
欢
róuhé
柔
和
de
的
yīnyuè
音
乐
。
Cô ấy thích nhạc nhẹ nhàng.