róu
Mềm mại; dịu dàng
Hán việt: nhu
フ丶フ丨ノ一丨ノ丶
9
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
yǒuyígèfēichángwēnróudexìnggé
Cô ấy có tính cách rất dịu dàng.
2
deshēngyīnfēichángróuhé
Giọng của anh ấy rất nhẹ nhàng.
3
zhèzhǒngyánsèkànqǐláihěnróuhé
Màu sắc này trông rất dịu dàng.
4
xǐhuānróuhédeyīnyuè
Cô ấy thích nhạc nhẹ nhàng.