Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 华丽
华丽
huálì
Lộng lẫy, tráng lệ
Hán việt:
hoa ly
Lượng từ:
件
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 华丽
丽
【lì】
Đẹp
华
【huá】
Hoa lệ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 华丽
Ví dụ
1
diànyǐng
电
影
zhōng
中
de
的
fúzhuāng
服
装
fēicháng
非
常
huálì
华丽
Trang phục trong phim rất lộng lẫy.