Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 睡眠
睡眠
shuìmián
Giấc ngủ
Hán việt:
thuỵ miên
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 睡眠
眠
【mián】
ngủ
睡
【shuì】
ngủ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 睡眠
Ví dụ
1
zhèzhǒng
这
种
yào
药
kěnéng
可
能
huì
会
yǐngxiǎng
影
响
nǐ
你
de
的
shuìmián
睡眠
Loại thuốc này có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ của bạn.