shuì
ngủ
Hán việt: thuỵ
丨フ一一一ノ一丨一丨丨一一
13
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
dōushídiǎnle, háishuìjiàoma??
Đã mười giờ rồi, bạn chưa đi ngủ à?
2
tōngchángdiǎnshuìjiào
Bạn thường đi ngủ mấy giờ?
3
zhèchuángtàixiǎolenéngshuì
Chiếc giường này quá nhỏ, tôi không thể ngủ.
4
měitiānwǎnshàngshídiǎnshuìjiào
Tôi đi ngủ lúc 10 giờ mỗi tối.
5
xiǎngshuìjiào
Tôi không muốn ngủ.
6
xiǎoháiziyīnggāizǎodiǎnshuìjiào
Trẻ em nên đi ngủ sớm.
7
wèishénmezuótiānwǎnshàngméishuìjiào
Tại sao tối qua bạn không ngủ?
8
shuìjiàoqiánjìdeshuāyá
Nhớ đánh răng trước khi đi ngủ.
9
zàishāfāshàngshuìjiào
Anh ấy ngủ trên ghế sofa.
10
zuówǎnméiyǒushuìhǎoxiànzàitóuténg
Tôi không ngủ được tốt tối qua, bây giờ tôi bị đau đầu.
11
yǐjīngshídiǎnlezěnmeháishuìjiào
Đã mười giờ rồi, sao em chưa đi ngủ?
12
hěnlèisuǒyǐzǎozǎoshuìjiàole
Tôi rất mệt, nên đã đi ngủ sớm.

Từ đã xem