Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 居民
居民
jūmín
Cư dân
Hán việt:
cư dân
Lượng từ:
个, 户
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 居民
居
【jū】
Cư trú, sống
民
【mín】
dân, người dân
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 居民
Ví dụ
1
zàoyīn
噪
音
wūrǎn
污
染
yǐngxiǎng
影
响
jūmín
居民
de
的
shēnghuó
生
活
zhìliàng
质
量
。
Ô nhiễm tiếng ồn ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của cư dân.