居民
jūmín
Cư dân
Hán việt: cư dân
个, 户
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zàoyīnwūrǎnyǐngxiǎngjūmín居民deshēnghuózhìliàng
Ô nhiễm tiếng ồn ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của cư dân.