电梯
台, 部
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 电梯
Ví dụ
1
电梯正在下。
Thang máy đang đi xuống.
2
我们坐电梯上来的。
Chúng tôi đi thang máy lên.
3
这栋大楼的电梯非常快。
Thang máy của tòa nhà này rất nhanh.
4
电梯里有十个人。
Có mười người trong thang máy.
5
电梯停了怎么办?
Làm thế nào nếu thang máy dừng lại?
6
电梯维修,暂时不能用。
Thang máy đang được bảo trì, tạm thời không sử dụng được.
7
电梯里面有镜子。
Bên trong thang máy có gương.
8
电梯里不允许吸烟。
Không được phép hút thuốc trong thang máy.
9
火警时,请使用楼梯,不要使用电梯
Khi có báo động cháy, xin hãy sử dụng cầu thang, không sử dụng thang máy.
10
电梯坏了,我们只好走楼梯。
Thang máy hỏng, chúng tôi đành phải đi cầu thang.
11
电梯里有扶手可以抓住。
Trong thang máy có tay vịn để nắm.