Thang, cầu thang
Hán việt: thê
一丨ノ丶丶ノフ一フ丨ノ
11
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒyàowánhuátī
Tôi muốn chơi cầu trượt.
2
diàntīzhèngzàixià
Thang máy đang đi xuống.
3
yòngtīzǐpáshǎngqù
Cô ấy leo lên bằng thang.
4
wǒmenzuòdiàntīshàngláide
Chúng tôi đi thang máy lên.
5
zhèdòngdàlóudediàntīfēichángkuài
Thang máy của tòa nhà này rất nhanh.
6
diàntīyǒushígèrén
Có mười người trong thang máy.
7
diàntītínglezěnmebàn
Làm thế nào nếu thang máy dừng lại?
8
diàntīwéixiūzànshíbùnéngyòng
Thang máy đang được bảo trì, tạm thời không sử dụng được.
9
diàntīlǐmiànyǒujìngzǐ
Bên trong thang máy có gương.
10
diàntīyǔnxǔxīyān
Không được phép hút thuốc trong thang máy.
11
lóutīzàinǎlǐ
Cầu thang ở đâu?
12
lóutīhěnzhǎiqǐngxiǎoxīnxíngzǒu
Cầu thang rất hẹp, hãy đi cẩn thận.