Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 电
【電】
电
diàn
điện, điện lực
Hán việt:
điện
Nét bút
丨フ一一フ
Số nét
5
Lượng từ:
度
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 电
Từ ghép
电话
diànhuà
điện thoại, điện thoại để bàn
电影
diànyǐng
phim, điện ảnh, bộ phim
电视剧
diànshìjù
phim truyền hình
电视
diànshì
truyền hình, tivi, cái tivi
电脑
diànnǎo
máy tính; máy vi tính
电视台
diànshìtái
đài truyền hình
电池
diànchí
pin, acquy
电梯
diàntī
thang máy
电台
diàntái
đài phát thanh
电工
diàngōng
Thợ điện
电饭煲
diànfànbāo
Nồi cơm điện
电器
diànqì
Thiết bị, máy móc
Xem thêm (7 từ ghép)
Ví dụ
1
zhèbù
这
部
diànyǐng
电
影
yǒuyìsī
有
意
思
ma
吗
?
?
Bộ phim này thú vị phải không?
2
zhèbù
这
部
diànyǐng
电
影
hěn
很
yǒuyìsī
有
意
思
Bộ phim này rất thú vị.
3
zhèbù
这
部
diànyǐng
电
影
tài
太
wúliáo
无
聊
le
了
Bộ phim này quá chán.
4
wǒ
我
qù
去
yuè
月
mǎi
买
le
了
zhètái
这
台
diànnǎo
电
脑
。
Tôi đã mua chiếc máy tính này vào tháng trước.
5
xīngqīwǔ
星
期
五
nǐ
你
xiǎng
想
qù
去
kàn
看
diànyǐng
电
影
ma
吗
?
Bạn muốn đi xem phim vào thứ Sáu không?
6
qǐng
请
nǐ
你
huí
回
diànhuà
电
话
gěi
给
wǒ
我
。
Xin bạn gọi lại cho tôi.
7
tā
他
dǎdiànhuà
打
电
话
gěi
给
wǒ
我
sānhuí
三
回
le
了
。
Anh ấy đã gọi điện cho tôi ba lần rồi.
8
wǒ
我
kàn
看
le
了
zhèbù
这
部
diànyǐng
电
影
wǔhuí
五
回
。
Tôi đã xem bộ phim này năm lần.
9
wǒ
我
xiǎng
想
kàn
看
zhōngwén
中
文
diànyǐng
电
影
。
Tôi muốn xem phim tiếng Trung.
10
wǒmen
我
们
kàn
看
diànyǐng
电
影
le
了
。
Chúng tôi đã xem phim.
11
zhètái
这
台
diànnǎo
电
脑
huā
花
le
了
wǒ
我
liǎngqiānyuán
两
千
元
Chiếc máy tính này tôi mua với giá hai nghìn nhân dân tệ.
12
zhè
这
shì
是
wǒ
我
de
的
diànhuàhàomǎ
电
话
号
码
Đây là số điện thoại của tôi.
Xem thêm (18 ví dụ)