diàn
điện, điện lực
Hán việt: điện
丨フ一一フ
5
HSK1
Động từDanh từ

Ví dụ

1
zhèbùdiànyǐngyǒuyìsīma??
Bộ phim này thú vị phải không?
2
zhèbùdiànyǐnghěnyǒuyìsī
Bộ phim này rất thú vị.
3
zhèbùdiànyǐngtàiwúliáole
Bộ phim này quá chán.
4
yuèmǎilezhètáidiànnǎo
Tôi đã mua chiếc máy tính này vào tháng trước.
5
xīngqīwǔxiǎngkàndiànyǐngma
Bạn muốn đi xem phim vào thứ Sáu không?
6
qǐnghuídiànhuàgěi
Xin bạn gọi lại cho tôi.
7
dǎdiànhuàgěisānhuíle
Anh ấy đã gọi điện cho tôi ba lần rồi.
8
kànlezhèbùdiànyǐngwǔhuí
Tôi đã xem bộ phim này năm lần.
9
xiǎngkànzhōngwéndiànyǐng
Tôi muốn xem phim tiếng Trung.
10
wǒmenkàndiànyǐngle
Chúng tôi đã xem phim.
11
zhètáidiànnǎohuāleliǎngqiānyuán
Chiếc máy tính này tôi mua với giá hai nghìn nhân dân tệ.
12
zhèshìdediànhuàhàomǎ
Đây là số điện thoại của tôi.