Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 传承
传承
chuánchéng
Truyền thừa
Hán việt:
truyến chửng
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 传承
传
【chuán】
Truyền, chuyển giao
承
【chéng】
Đảm nhận, chịu đựng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 传承
Ví dụ
1
chuántǒng
传
统
wénhuà
文
化
yīnggāi
应
该
chuánchéng
传承
xiàqù
下
去
。
Văn hóa truyền thống cần được truyền lại.