Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 本地
本地
běndì
Địa phương
Hán việt:
bôn địa
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 本地
地
【dì】
trợ từ biểu thị tính chất, tình trạng của hành động hoặc tình trạng.
本
【běn】
Sách
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 本地
Ví dụ
1
zhège
这
个
jiérì
节
日
shì
是
běndì
本地
de
的
yígè
一
个
gǔlǎo
古
老
chuántǒng
传
统
。
Lễ hội này là một truyền thống lâu đời của địa phương.