Chi tiết từ vựng

本地 【běn dì】

heart
(Phân tích từ 本地)
Nghĩa từ: Địa phương
Hán việt: bôn địa
Lượng từ: 个
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你