Chi tiết từ vựng
本 【běn】
Nghĩa từ: Sách
Hán việt: bôn
Lượng từ:
个
Hình ảnh:
Nét bút: 一丨ノ丶一
Tổng số nét: 5
Cấp độ: HSK1
Được cấu thành từ:
一 yī: Số 1
木 mù: Gỗ, cây cối
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
我
买
了
一
本书。
Tôi mua một quyển sách.
这
是
我
最
喜欢
的
本书。
Đây là quyển sách tôi thích nhất.
请
借
我
三
本书。
Cho tôi mượn ba quyển sách.
我
有
两本
杂志。
Tôi có hai quyển tạp chí.
Bình luận