Hình ảnh:
Từ ghép
Ví dụ
1
好快地跑
Chạy nhanh lắm
2
好认真地工作
Làm việc rất chăm chỉ
3
他信地说这是真的。
Anh ấy nói chắc chắn rằng đó là sự thật.
4
请问,您知道这个地方怎么走吗?
Xin hỏi, bạn biết cách đi đến nơi này không?
5
他去了什么地方?:
Anh ấy đã đi đến nơi nào?
6
这个地方人多吗?
Chỗ này có đông người không?
7
我们应该找个地方休息
Chúng ta nên tìm một nơi để nghỉ ngơi.
8
我喜欢安静的地方。
Tôi thích những nơi yên bình.
9
我需要一个安静的地方学习。
Tôi cần một nơi yên tĩnh để học.
10
你的伊妹儿地址是什么?
Địa chỉ email của bạn là gì?
11
婴儿在地上爬。
Em bé đang bò trên sàn.
12
这个地方离我家很远
Chỗ này cách nhà tôi rất xa.