Chi tiết từ vựng

Từ vựng
Ngữ pháp

【dì】

heart
Nghĩa từ: trợ từ biểu thị tính chất, tình trạng của hành động hoặc tình trạng.
Hán việt: địa
Lượng từ: 块, 片
Từ trái nghĩa:
Hình ảnh:
地
Nét bút: 一丨一フ丨フ
Tổng số nét: 6
Cấp độ: HSK3
Được cấu thành từ:
  • : Cũng, nữa

  • : Đất

Từ ghép:

dì fāng

Nơi, địa điểm, chỗ

dì tiě

Tàu điện ngầm

dì shàng

trên mặt đất

dì wèi

địa vị, vị thế

dì zhǐ

địa chỉ

wài dì

nơi khác, vùng khác, chỗ khác

dà dì

Đất đai

dì lǐ

Địa lý

chǎng dì

Sân bóng

cǎo dì

Đồng cỏ

dì tiě zhàn

铁站

Trạm xe điện ngầm

dì tǎn

Thảm

Ví dụ:

dàshēng
大声
dìshuō
Nói to
mànmàn
慢慢
zǒu
Đi một cách chậm rãi
qīngqīngdì
轻轻
guānmén
关门
Đóng cửa nhẹ nhàng
yúkuài
愉快
gōngzuò
工作
Làm việc vui vẻ
zìxìn
自信
huídá
回答
Trả lời tự tin
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?