Chi tiết từ vựng
Từ vựng
Ngữ pháp
地 【dì】
Nghĩa từ: trợ từ biểu thị tính chất, tình trạng của hành động hoặc tình trạng.
Hán việt: địa
Lượng từ:
块, 片
Từ trái nghĩa: 天
Hình ảnh:
Nét bút: 一丨一フ丨フ
Tổng số nét: 6
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Tiểu từ, trợ từ
Được cấu thành từ:
也 yě: Cũng, nữa
土 tǔ: Đất
Từ ghép:
Ví dụ:
大声
地说
Nói to
慢慢
地
走
Đi một cách chậm rãi
轻轻地
关门
Đóng cửa nhẹ nhàng
愉快
地
工作
Làm việc vui vẻ
自信
地
回答
Trả lời tự tin
Bình luận