Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 喜爱
喜爱
xǐ'ài
Yêu thích
Hán việt:
hi ái
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 喜爱
喜
【xǐ】
vui mừng, hạnh phúc, vui vẻ
爱
【ài】
yêu
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 喜爱
Luyện tập
Ví dụ
1
chuántǒng
传
统
de
的
yìshù
艺
术
réngrán
仍
然
shòudào
受
到
rénmen
人
们
de
的
xǐài
喜爱
Nghệ thuật truyền thống vẫn được mọi người yêu thích.
2
háizi
孩
子
men
们
tīnghuà
听
话
,
cái
才
huì
会
shòudào
受
到
dà
大
jiā
家
de
的
xǐài
喜爱
Bọn trẻ ngoan sẽ được mọi người yêu mến.
Từ đã xem