vui mừng, hạnh phúc, vui vẻ
Hán việt: hi
一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
12
桩, 件
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
xǐhuāntīngyīnyuèma??
Bạn thích nghe nhạc không?
2
zuìxǐhuāndeyánsèshìbái
Màu tôi thích nhất là trắng.
3
xǐhuānchīpíngguǒma??
Bạn thích ăn táo không?
4
degēgexǐhuāntīngyīnyuè
Anh trai tôi thích nghe nhạc.
5
dìdixǐhuānchīqiǎokèlì
Em trai tôi thích ăn sô cô la.
6
mèimeixǐhuānchīqiǎokèlì
Em gái tôi thích ăn sô-cô-la.
7
xǐhuānxuéyīngyǔ
Tôi thích học tiếng Anh.
8
xǐhuānxuéxífǎyǔ
Tôi thích học tiếng Pháp.
9
xǐhuānxuérìyǔ
Tôi thích học tiếng Nhật.
10
xǐhuānqíngtiān
Tôi thích những ngày nắng.
11
xǐhuānchīqiǎokèlì
Tôi thích ăn sô cô la.
12
xǐhuānzuòchuānghùpángbiāndewèizhì
Tôi thích ngồi ở vị trí bên cạnh cửa sổ.