Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 爱
【愛】
爱
ài
yêu
Hán việt:
ái
Nét bút
ノ丶丶ノ丶フ一ノフ丶
Số nét
10
Lượng từ:
颗、个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 爱
Từ ghép
爱好
àihào
sở thích; đam mê
爱人
àirén
vợ hoặc chồng
爱情
àiqíng
tình yêu
热爱
rè'ài
Yêu mến sâu đậm
亲爱
qīn'ài
Thân yêu
恋爱
liàn'ài
Tình yêu, mối tình
心爱
xīn'ài
Yêu quý, quý mến
可爱
kě'ài
Dễ thương, đáng yêu
喜爱
xǐ'ài
Yêu thích
Ví dụ
1
wǒ
我
ài
爱
wǒ
我
de
的
guó
国
。
Tôi yêu đất nước của mình.
2
mǎlì
玛
丽
de
的
māo
猫
hěn
很
kěài
可
爱
。
Con mèo của Mary rất dễ thương.
3
nà
那
zhī
只
gǒu
狗
hěn
很
kěài
可
爱
。
Con chó kia rất dễ thương.
4
hóngjiǔ
红
酒
shì
是
wǒ
我
de
的
zuì
最
ài
爱
Rượu vang đỏ là thứ tôi yêu thích nhất.
5
měigè
每
个
háizi
孩
子
dōu
都
xūyào
需
要
ài
爱
Mỗi đứa trẻ đều cần được yêu thương.
6
nǐ
你
yǒu
有
shénme
什
么
àihào
爱
好
?
Bạn có sở thích gì?
7
yīnyuè
音
乐
shì
是
wǒ
我
de
的
àihào
爱
好
。
Sở thích của tôi là âm nhạc.
8
wǒ
我
de
的
àihào
爱
好
shì
是
huìhuà
绘
画
。
Sở thích của tôi là vẽ tranh.
9
wǒmen
我
们
yǒu
有
gòngtóng
共
同
de
的
àihào
爱
好
。
Chúng tôi có chung sở thích.
10
niúròumiàn
牛
肉
面
shì
是
wǒ
我
de
的
zuì
最
ài
爱
Mì bò là món tôi yêu thích nhất.
11
tā
他
fēicháng
非
常
ài
爱
tā
他
de
的
qīzǐ
妻
子
。
Anh ấy rất yêu vợ mình.
12
zhèshì
这
是
zhēnài
真
爱
。
Đây là tình yêu thật sự.
Xem thêm (18 ví dụ)