Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 激发
激发
jīfā
Kích thích, truyền cảm hứng
Hán việt:
khích phát
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 激发
发
【fā】
gửi, phát
激
【jī】
Kích động, kích thích
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 激发
Ví dụ
1
yìshù
艺
术
kěyǐ
可
以
jīfā
激发
rén
人
de
的
qínggǎn
情
感
。
Nghệ thuật có thể khơi gợi cảm xúc của con người.
2
wěidà
伟
大
de
的
yìshùzuòpǐn
艺
术
作
品
nénggòu
能
够
jīfā
激发
línggǎn
灵
感
。
Tác phẩm nghệ thuật vĩ đại có thể truyền cảm hứng.