激发
jīfā
Kích thích, truyền cảm hứng
Hán việt: khích phát
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
yìshùkěyǐjīfā激发réndeqínggǎn
Nghệ thuật có thể khơi gợi cảm xúc của con người.
2
wěidàdeyìshùzuòpǐnnénggòujīfā激发línggǎn
Tác phẩm nghệ thuật vĩ đại có thể truyền cảm hứng.