Chi tiết từ vựng

【發】【fā】

heart
Nghĩa từ: Gửi(thư, email)
Hán việt: phát
Nét bút: フノフ丶丶
Tổng số nét: 5
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Động từ
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

fāyīn

phát âm

chūfā

Xuất phát, khởi hành

fāshāo

Bị sốt, mắc sốt

fācái

làm giàu, phát tài

tóufa

tóc

fāxiàn

phát hiện

fāzhǎn

phát triển

shāfā

ghế sofa

fāshēng

xảy ra

báifà

Tóc bạc

lǐfàshī

Thợ cắt tóc

fāméi

Bị mốc; lên meo

Ví dụ:

wǒhuì
我会
yīmèiér
伊妹儿
gěi
你。
Tôi sẽ gửi email cho bạn.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?