Kích động, kích thích
Hán việt: khích
丶丶一ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶
16
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
zhèbùdiànyǐngyòuyǒuqùyòucìjī
Bộ phim này vừa thú vị vừa gay cấn.
2
yàoshibāngwǒhuìhěngǎnjī
Nếu bạn giúp tôi, tôi sẽ rất biết ơn.
3
qīnyǎnjiàndàoǒuxiàngfēichángjīdòng
Tận mắt thấy thần tượng, tôi rất phấn khích.
4
yìshùkěyǐjīfāréndeqínggǎn
Nghệ thuật có thể khơi gợi cảm xúc của con người.
5
zhègeshèbèijiàozuòjīguāngqiēgējī
Thiết bị này được gọi là máy cắt laser.
6
biéréndechénggōngkěyǐjīlì
Thành công của người khác có thể truyền cảm hứng cho bạn.
7
wěidàdeyìshùzuòpǐnnénggòujīfālínggǎn
Tác phẩm nghệ thuật vĩ đại có thể truyền cảm hứng.
8
zhèkuǎnjīguāngjiànnéngfāshèqiángdàdeguāngshù
Kiếm laser này có thể phát ra tia sáng mạnh mẽ.
9
tāmenyòngyījùjiǎndāndànqiángyǒulìdekǒuhàoláijīlìdàjiā
Họ sử dụng một khẩu hiệu đơn giản nhưng mạnh mẽ để truyền cảm hứng cho mọi người.
10
tónghángzhījiāndejìngzhēngfēichángjīliè
Cạnh tranh giữa những người trong cùng ngành rất khốc liệt.
11
xīndǐduìchōngmǎngǎnjī
Trong lòng, cô ấy tràn đầy lòng biết ơn với bạn.
12
dehuàjīqǐledefènnù
Lời nói của cô ấy đã khơi dậy sự tức giận trong tôi.