Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 深入
深入
shēnrù
Sâu sắc, kỹ lưỡng
Hán việt:
thâm nhập
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 深入
入
【rù】
Vào
深
【shēn】
đậm (màu sắc), sâu
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 深入
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
xiǎng
想
gèng
更
shēnrù
深入
dì
地
le
了
jiě
解
zhègè
这
个
huàtí
话
题
。
Tôi muốn hiểu sâu hơn về chủ đề này.
2
tā
他
duì
对
zhè
这
yī
一
lǐlùn
理
论
jìnxíng
进
行
le
了
shēnrù
深入
yánjiū
研
究
。
Anh ấy đã tiến hành nghiên cứu sâu về lý thuyết này.
Từ đã xem