深入
shēnrù
Sâu sắc, kỹ lưỡng
Hán việt: thâm nhập
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xiǎnggèngshēnrù深入lejiězhègèhuàtí
Tôi muốn hiểu sâu hơn về chủ đề này.
2
duìzhèlǐlùnjìnxíngleshēnrù深入yánjiū
Anh ấy đã tiến hành nghiên cứu sâu về lý thuyết này.

Từ đã xem