shēn
đậm (màu sắc), sâu
Hán việt: thâm
丶丶一丶フノ丶一丨ノ丶
11
线
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
zhègechítángshēnyuēshímǐ
Ao này sâu khoảng mười mét.
2
zhègehěnshēn
Hồ này rất sâu.
3
zhèjiànyīfúdeyánsèbǐjiàoshēn
Màu sắc của bộ quần áo này tương đối đậm.
4
diànyǐngzhōngderénwùràngyìnxiàngshēnkè
Nhân vật trong phim đã để lại ấn tượng sâu sắc cho tôi.
5
xiǎnggèngshēnrùliǎojiězhègehuàtí
Tôi muốn hiểu sâu hơn về chủ đề này.
6
zhègexiágǔfēichángshēn
Hẻm núi này rất sâu.
7
zuòwéiyígèzhōngguótōngduìzhōngguówénhuàliǎojiěhěnshēn
Là một chuyên gia về Trung Quốc, anh ấy hiểu biết rất sâu về văn hóa Trung Quốc.
8
duìzhèbùdiànyǐngdegǎnqíngfēichángshēn
Anh ấy có những cảm xúc rất sâu đậm với bộ phim này.
9
tāmenchángchángjiāotándàoshēnyè
Họ thường xuyên nói chuyện cho tới khuya.
10
měidāngtíqǐguòqùdekǔnàndōuhuìshēnshēndìtànxī
Mỗi khi nhắc đến những khổ đau đã qua, anh ấy đều thở dài sâu sắc.
11
zhèshǒugēqǔbiǎodáleshēnshēndeyōuchóu
Bài hát này thể hiện sự ưu tư sâu sắc.
12
tāmenzhījiānshēnhòudeqíngyìràngrénxiànmù
Mối quan hệ sâu đậm giữa họ khiến mọi người ghen tị.