原理
yuánlǐ
Nguyên lý
Hán việt: nguyên lí
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
liǎojiězhètáijīqìdegōngzuòyuánlǐ原理ma
Bạn có hiểu nguyên lý hoạt động của máy này không?