私人
sīrén
Riêng tư
Hán việt: tư nhân
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
yàoshìjièyìdehuàxiǎngwènyígèsīrén私人wèntí
Nếu bạn không phiền, tôi muốn hỏi một câu hỏi riêng tư.

Từ đã xem