长队
chángduì
Hàng dài
Hán việt: tràng đội
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
chāoshìdeshōuyíntáiqiánzǒngshìpáizhezhǎngduì
Trước quầy thu ngân của siêu thị luôn xếp hàng dài.

Từ đã xem