Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 长队
长队
chángduì
Hàng dài
Hán việt:
tràng đội
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 长队
长
【cháng】
dài
队
【duì】
đội, đội nhóm, đoàn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 长队
Ví dụ
1
chāoshì
超
市
de
的
shōuyíntái
收
银
台
qián
前
zǒngshì
总
是
páizhe
排
着
chángduì
长队
Trước quầy thu ngân của siêu thị luôn xếp hàng dài.